Câu chuyện học phí đại học ở Mỹ phức tạp hơn nhiều so với những gì chúng ta thường nghĩ. Không chỉ dựa vào danh tiếng hay chi phí hoạt động, mức học phí và các khoản hỗ trợ tài chính mà sinh viên nhận được ngày nay phần lớn được quyết định bởi những thuật toán tinh vi, do các công ty tư vấn chuyên biệt phát triển.
Theo tin từ The New York Times, đằng sau bức màn của các trường đại học danh tiếng hay cả những trường ít tên tuổi hơn là sự hoạt động của các công ty tư vấn lớn như EAB và Ruffalo Noel Levitz (RNL), hiện đều thuộc sở hữu của các quỹ đầu tư tư nhân. Họ đã âm thầm phát triển các công cụ giúp các trường “tối ưu hóa hỗ trợ tài chính” (financial aid optimization) – một cách nói hoa mỹ cho việc tính toán chính xác mức giảm giá (thường dưới dạng học bổng “thành tích”) mà một sinh viên cụ thể có khả năng chấp nhận, nhằm tối đa hóa doanh thu cho trường.
Khái niệm này không phải mới. Khoảng 50 năm trước, Jack Maguire, một giáo sư vật lý tại Boston College, đã thử nghiệm việc đưa ra các khoản giảm giá dựa nhiều hơn vào chất lượng hồ sơ của ứng viên thay vì chỉ dựa vào khả năng chi trả. Kết quả là trường thu hút được nhiều sinh viên giỏi hơn, giúp cải thiện tình hình tài chính. Từ đó, ý tưởng này lan rộng và được các công ty tư vấn phát triển thành mô hình kinh doanh bài bản.
Quá trình này bắt đầu bằng việc thu thập lượng dữ liệu khổng lồ về các học sinh trung học và gia đình họ. Các công ty tư vấn thậm chí còn cung cấp công cụ để các trường theo dõi tương tác kỹ thuật số của ứng viên theo thời gian thực. Dựa trên dữ liệu này, họ xây dựng các ma trận phức tạp với nhiều mức giá khác nhau cho từng nhóm hồ sơ.
Ban đầu, trường sẽ đưa ra một mức học bổng (có thể gọi là “học bổng tổng thống” hay bất cứ tên gọi nào nghe hấp dẫn) như một “lời đề nghị mở màn”. Tuy nhiên, ngày càng nhiều gia đình nhận ra rằng họ có thể thương lượng. Họ trì hoãn quyết định đến gần hạn chót và yêu cầu một mức hỗ trợ tốt hơn, và thường là được chấp nhận.
Mô hình này đặc biệt hiệu quả với các trường công lập muốn tăng doanh thu bằng cách thu hút sinh viên ngoài tiểu bang (vốn phải đóng học phí cao hơn). Chiến lược bao gồm việc mua danh sách học sinh từ các khu vực giàu có, quảng cáo rầm rộ, nâng cấp đội ngũ tuyển sinh (thêm người có kinh nghiệm bán hàng), đặt mức học phí niêm yết cao để tạo cảm giác giá trị, và sau đó tặng các suất học bổng “khủng” nhưng vẫn đảm bảo sinh viên ngoài tiểu bang đóng nhiều hơn sinh viên nội bang.
Ví dụ như College of Charleston ở South Carolina, một trường công lập nhỏ hơn so với các “ông lớn” trong bang. Họ đã hợp tác với EAB và chi hàng trăm nghìn đô la mỗi năm để được tư vấn. Kết quả là số lượng sinh viên năm nhất từ các tiểu bang khác đã tăng đáng kể. Dữ liệu của trường cho thấy, phần lớn sinh viên có khả năng chi trả toàn bộ học phí vẫn nhận được các khoản hỗ trợ đáng kể, trung bình hơn 12.500 USD mỗi năm. Điều này cho thấy trường tin rằng ngay cả những sinh viên giàu có cũng sẽ không nhập học nếu không có “giảm giá” đáng kể.
Cách làm này dấy lên nhiều tranh cãi về đạo đức, đặc biệt khi học bổng “thành tích” lại đến tay những người không thực sự cần hỗ trợ tài chính, trong khi mục đích ban đầu của hỗ trợ tài chính là giúp những sinh viên khó khăn có cơ hội đi học. Một cựu nhân viên hỗ trợ tài chính lâu năm chia sẻ rằng bà cảm thấy áp lực ngày càng lớn trong việc trao học bổng cho những người giàu có, vì các trường đối thủ cũng làm như vậy theo lời khuyên của các công ty tư vấn khác. Bà nhận định: “Tôi thuộc trường phái cũ, nghĩ rằng hỗ trợ tài chính là để cải thiện cơ hội tiếp cận giáo dục, nhưng giờ nó không còn như vậy nữa. Nó đã trở thành một mô hình kinh doanh.”
Những thuật toán và chiến lược “tối ưu hóa” này đang định hình lại cách các trường đại học định giá và tuyển sinh, biến quá trình này thành một cuộc chơi phức tạp mà các gia đình cần hiểu rõ để có thể đưa ra quyết định tốt nhất.