Tuần qua, tại một phiên điều trần trước Quốc hội, Bộ trưởng An ninh Nội địa dưới thời Tổng Thống Donald Trump, bà Kristi Noem, đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi về nguyên tắc pháp lý habeas corpus. Bà Noem định nghĩa rằng habeas corpus là “quyền hiến định mà tổng thống có thể sử dụng để trục xuất người khỏi đất nước này và đình chỉ các quyền của họ”.
Thượng nghị sĩ Maggie Hassan, một đảng viên Dân chủ từ New Hampshire và từng là luật sư, đã lập tức ngắt lời bà Noem, nhấn mạnh rằng định nghĩa đó là “không chính xác”. Bà Hassan giải thích habeas corpus là “nguyên tắc pháp lý buộc chính phủ phải đưa ra lý do công khai cho việc bắt giữ và giam cầm ai đó”. Bà gọi đây là “quyền nền tảng phân biệt các xã hội tự do như Mỹ với các nhà nước cảnh sát như Bắc Hàn”.
Cuộc trao đổi này diễn ra trong bối cảnh chính quyền Tổng Thống Trump đang tìm cách mở rộng quyền pháp lý để trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp. Trước đó trong tháng, ông Stephen Miller, Phó Chánh Văn phòng Nhà Trắng, từng nói chính quyền đang “tích cực xem xét” việc đình chỉ habeas corpus để đạt mục tiêu này.
Vậy habeas corpus là gì? Theo tiếng Latin, nó có nghĩa là “bạn có thân thể”. Đây là một lệnh của tòa án liên bang yêu cầu đưa một tù nhân ra trước thẩm phán trung lập để xác định việc giam giữ có hợp pháp hay không. Nguyên tắc này có từ luật chung của Anh và được đưa vào Hiến pháp Hoa Kỳ. Điều khoản Đình chỉ (Suspension Clause) trong Hiến pháp quy định habeas corpus “sẽ không bị đình chỉ, trừ trường hợp có cuộc nổi loạn hoặc xâm lược, khi an toàn công cộng yêu cầu”.
Trong lịch sử Mỹ, habeas corpus từng bị đình chỉ vài lần, thường cần sự cho phép từ Quốc hội. Tổng Thống Abraham Lincoln đã đình chỉ nhiều lần trong Nội chiến. Tổng Thống Ulysses S. Grant cũng làm điều tương tự ở các khu vực tại Nam Carolina để chống lại bạo lực trong thời kỳ Tái thiết. Nó cũng từng bị đình chỉ ở Philippines (khi còn là lãnh thổ Mỹ) và Hawaii sau vụ Trân Châu Cảng.
Các chuyên gia pháp lý lưu ý rằng theo Hiến pháp, việc đình chỉ habeas corpus chủ yếu thuộc thẩm quyền của Quốc hội. Tuy nhiên, ông Miller lại viện dẫn điều khoản cho phép đình chỉ khi có “xâm lược”, cho rằng tình hình nhập cư hiện tại có thể coi là xâm lược. Ông cũng lập luận rằng luật nhập cư (Immigration Nationality Act) đã tước quyền xét xử các vụ nhập cư khỏi tòa án liên bang thông thường.
Dù vậy, các tòa án liên bang trên khắp nước Mỹ đã bày tỏ sự nghi ngờ đối với nỗ lực của chính quyền Trump sử dụng các đạo luật thời chiến (như Alien Enemies Act) để đẩy nhanh trục xuất, một phần vì câu hỏi về liệu có thực sự xảy ra “xâm lược” hay không. Nhiều chuyên gia tin rằng lập luận này khó có thể đứng vững trước Tòa án Tối cao.
Khi được hỏi liệu bà có ủng hộ việc đình chỉ habeas corpus hay không, bà Noem trả lời có và nói Tổng Thống Trump có quyền quyết định. Khi Thượng nghị sĩ Hassan hỏi liệu bà sẽ tuân theo lệnh tòa án nếu việc đình chỉ bị bác bỏ hay tuân theo quyết định của Tổng Thống, bà Noem khẳng định đang tuân theo “tất cả các lệnh của tòa án”, khiến Thượng nghị sĩ Hassan đáp lại rằng “điều đó rõ ràng không đúng với bất kỳ ai đọc tin tức”.
Ngay cả các chính quyền trước đây cũng gặp thách thức liên quan đến habeas corpus. Dưới thời Tổng Thống George W. Bush, việc giam giữ tại Guantanamo Bay đã bị kiện vì vi phạm quyền này. Năm 2008, Tòa án Tối cao đã phán quyết rằng những người bị giam tại đây có quyền hiến định đối với habeas corpus, cho phép họ thách thức việc giam giữ trước thẩm phán.
Theo tin từ The Seattle Times trích dẫn Associated Press, cuộc tranh luận về habeas corpus làm nổi bật sự căng thẳng giữa mong muốn kiểm soát biên giới của chính quyền và các nguyên tắc pháp lý cốt lõi của Mỹ.