Rock and Roll Hall of Fame công bố danh sách nghệ sĩ được vinh danh năm 2025
Lễ vinh danh Rock and Roll Hall of Fame năm 2025 sẽ được tổ chức tại Nhà hát Peacock ở Los Angeles vào ngày 8 tháng 11.
Ảnh: Rock and Roll Hall of Fame cung cấp
Sau nhiều tháng chờ đợi, Rock and Roll Hall of Fame ở Cleveland đã công bố danh sách những nghệ sĩ được vinh danh năm 2025 trong tập phát sóng trực tiếp của “American Idol” vào tối Chủ nhật. Danh sách năm nay bao gồm 13 nghệ sĩ, trong đó có Bad Company, Chubby Checker, Joe Cocker, Cyndi Lauper, Salt-N-Pepa, Warren Zevon và nhiều người khác!
Nhóm nghệ sĩ năm nay sẽ chính thức được vinh danh tại Rock Hall trong buổi lễ vinh danh năm 2025, diễn ra vào ngày 8 tháng 11 tại Nhà hát Peacock ở Los Angeles.
Vậy còn ai nữa? Hãy cùng khám phá danh sách những huyền thoại rock ‘n’ roll năm nay, xem những ứng cử viên nào đã bị loại và tìm hiểu cách bạn có thể xem trực tiếp buổi lễ vinh danh vào cuối năm nay.
Danh sách nghệ sĩ Rock and Roll Hall of Fame năm 2025
Những nghệ sĩ Rock and Roll Hall of Fame năm 2025 được vinh danh trong các hạng mục sau…
HẠNG MỤC BIỂU DIỄN
Hạng mục này bao gồm các nghệ sĩ đã tạo ra âm nhạc độc đáo, có tác động và ảnh hưởng, làm thay đổi dòng chảy của rock ‘n’ roll.
- Bad Company (lần đầu được đề cử)
- Chubby Checker (lần đầu được đề cử)
- Joe Cocker (lần đầu được đề cử)
- Cyndi Lauper
- OutKast (lần đầu được đề cử)
- Soundgarden
- The White Stripes
GIẢI THƯỞNG ẢNH HƯỞNG ÂM NHẠC
Hạng mục này bao gồm các nghệ sĩ có phong cách âm nhạc và biểu diễn ảnh hưởng trực tiếp, truyền cảm hứng và phát triển rock ‘n’ roll và âm nhạc tác động đến văn hóa giới trẻ.
- Salt-N-Pepa
- Warren Zevon
GIẢI THƯỞNG CỐNG HIẾN ÂM NHẠC
Hạng mục này bao gồm các nghệ sĩ, nhạc sĩ, người viết bài hát và nhà sản xuất có sự độc đáo và ảnh hưởng trong việc tạo ra âm nhạc, có tác động mạnh mẽ đến âm nhạc.
- Thom Bell
- Nicky Hopkins
- Carol Kaye
GIẢI THƯỞNG AHMET ERTEGUN
Hạng mục này bao gồm các chuyên gia trong ngành không biểu diễn, những người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển sáng tạo và sự tăng trưởng của rock ‘n’ roll và âm nhạc đã tác động đến văn hóa giới trẻ.
- Lenny Waronker
Ông John Sykes, Chủ tịch của Rock & Roll Hall of Fame cho biết: “Mỗi người trong số những nghệ sĩ được vinh danh này đã tạo ra âm thanh và thái độ riêng, có tác động sâu sắc đến văn hóa và giúp thay đổi dòng chảy của Rock & Roll mãi mãi. Âm nhạc của họ đã mang đến tiếng nói cho các thế hệ và ảnh hưởng đến vô số nghệ sĩ đã đi theo bước chân của họ”.
Bạn có thể đọc tiểu sử chuyên sâu và xem video âm nhạc của danh sách nghệ sĩ Rock and Roll Hall of Fame năm nay trong suốt câu chuyện bên dưới… (tất cả tiểu sử do Rock and Roll Hall of Fame cung cấp)
Bad Company
Hạng mục biểu diễn
Các thành viên được vinh danh bao gồm: Boz Burrell, Simon Kirke, Mick Ralphs, Paul Rodgers
Bad Company, siêu nhóm nhạc hard rock tinh túy, có sự góp mặt của một số nhạc sĩ tài năng nhất trong làng rock & roll những năm 1970. Được thành lập vào năm 1973, tại London bởi các cựu thành viên của Free, Mott the Hoople và King Crimson, họ đã loại bỏ những yếu tố rườm rà trong âm nhạc để tập trung vào phần hồn và nhịp điệu cơ bản, bán được hàng chục triệu bản thu âm và mang đến những bản hit quen thuộc trên đài phát thanh rock & roll FM như “Bad Company”, “Can’t Get Enough”, “Ready for Love”, “Feel Like Makin’ Love” và “Shooting Star”.
Giọng ca chính Paul “The Voice” Rodgers với chất giọng khàn đặc và mạnh mẽ thường được ca ngợi là một trong những giọng ca hay nhất của rock & roll, xếp thứ 55 trong danh sách “100 Ca sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại” của Rolling Stone. Tay guitar Mick Ralphs với những đoạn riff guitar khuếch đại cao và cách diễn đạt mạnh mẽ là động lực chính đằng sau âm thanh hard rock của ban nhạc, trong khi tay bass Raymond “Boz” Burrell mang đến một tư duy cầu toàn và cảm quan nhạc jazz cho nhóm. Tay trống Simon Kirke được coi là người tiên phong của bộ trống rock & roll hiện đại, với nhịp điệu phía sau chịu ảnh hưởng từ Ringo và nhịp điệu mạnh mẽ có thể so sánh với Keith Moon và John Bonham.
Được thúc đẩy bởi sự điêu luyện âm nhạc này, album đầu tay cùng tên của Bad Company đã đạt vị trí quán quân và vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, đồng thời được xếp hạng trong các danh sách như “100 Album Heavy Metal vĩ đại nhất mọi thời đại” của Kerrang. Hai album tiếp theo của họ, Straight Shooter và Run With the Pack, cũng lọt vào Top 5 ở cả hai quốc gia. Xây dựng trên thành công của họ với những bản thánh ca rock arena sẵn sàng phát trên đài phát thanh, Bad Company đã thử nghiệm với một cách tiếp cận nhẹ nhàng hơn, hướng nội hơn cho Burnin’ Sky và các kết cấu tổng hợp và acoustic cho Desolation Angels. Canh bạc đã được đền đáp cho Desolation, nhưng những ngôi sao sáng nhất cháy nhanh nhất, và đây là album Top Ten cuối cùng của nhóm. Sau Rough Diamonds năm 1982, Bad Company tan rã.
Từ năm 1986 đến năm 1998, Simon Kirke đã giữ cho “Rock ‘n’ Roll Fantasy” sống động bằng cách cải tổ ban nhạc với nhiều đội hình mới và làm hài lòng những khán giả tận tâm của họ bằng các chuyến lưu diễn tái hợp gần đây nhất là vào năm 2023. Rodgers cũng vẫn hoạt động cho đến ngày nay, bao gồm cả các buổi biểu diễn trực tiếp với Jimmy Page (trong Firm), Queen, Jeff Beck và Free hồi sinh. Ảnh hưởng của Bad Company có thể được nghe thấy trong bản thánh ca rock & roll của Guns N’ Roses, Bon Jovi, Def Leppard và Five Finger Death Punch.
Chubby Checker
Hạng mục biểu diễn
Chubby Checker khai thác sự bùng nổ của văn hóa giới trẻ trong những năm đầu của rock & roll, kết hợp sức mạnh của các bản thu âm, đài phát thanh, truyền hình và phim ảnh để thu hút khán giả trên toàn thế giới. Vị vua không thể tranh cãi của những trào lưu nhảy rock & roll những năm 1960, Chubby Checker đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người lắc lư suốt đêm dài với những bản hit như “The Twist”, “The Fly”, “The Hucklebuck”, “The Pony” và “Limbo Rock”.
Sinh ra với tên Ernest Evans ở Spring Gully, Nam Carolina, gia đình anh sớm chuyển đến Philadelphia, nơi anh bắt đầu hát hòa âm thanh nhạc trên góc phố và học piano tại Trường Âm nhạc Settlement. Anh có một khả năng tuyệt vời để bắt chước phong cách hát của các ca sĩ khác – một kỹ năng đã mang về cho anh đĩa đơn đầu tiên, “The Class”, nơi anh bắt chước âm thanh của Fats Domino, the Coasters và Elvis Presley. Bài hát đã thu hút sự chú ý của người dẫn chương trình American Bandstand Dick Clark, người có vợ Barbara rất ấn tượng với màn bắt chước Fats Domino của Evans đến nỗi cô đã đề xuất nghệ danh Chubby Checker có phong cách tương tự.
Checker đã ký hợp đồng với hãng Cameo-Parkway huyền thoại và thu âm một phiên bản của B side năm 1958 của Hank Ballard and the Midnighters “The Twist”. Bài hát đã trở thành một bản hit và một hiện tượng văn hóa lớn. Vào ngày 6 tháng 8 năm 1960, Checker xuất hiện lần đầu tiên trên American Bandstand, tung ra điệu nhảy mà chẳng bao lâu sau sẽ càn quét quốc gia – và đám đông đã phát cuồng. Bài hát đạt vị trí quán quân vào năm 1960 và một lần nữa vào năm 1961, giúp nó có danh hiệu đĩa đơn thành công nhất mọi thời đại của Billboard. Từ Main Street đến Nhà Trắng, đột nhiên mọi người đều đang thực hiện “The Twist”.
Checker đã xếp hạng 32 bản hit từ năm 1960 đến năm 1966, đóng vai chính trong hai bộ phim – Twist Around the Clock năm 1961 và Don’t Knock the Twist năm 1962 – thể hiện những bước nhảy uyển chuyển của anh và khả năng truyền cảm hứng cho người khác nhảy. Anh đã thử nghiệm trong những năm sau đó với nhạc dân gian, nhạc rock psychedelic và disco. Năm 1988, nhóm hip-hop Fat Boys đã đưa Checker trở lại Top Forty bằng cách thu âm một phiên bản rap của “The Twist”.
Joe Cocker
Hạng mục biểu diễn
Joe Cocker là một trong những nghệ sĩ tài năng và có ảnh hưởng nhất của nhạc rock & roll. Với giọng hát đặc biệt, đầy cảm xúc và tài năng độc đáo của mình với tư cách là một nhà tạo mẫu bài hát, thiên tài thực sự của Cocker nằm ở khả năng hiếm có của anh ấy để lấy âm nhạc của người khác và biến nó thành của riêng mình một cách độc đáo, thu hút trí tưởng tượng của hàng triệu người nghe.
Mặc dù Cocker là một nhạc sĩ, nhưng những cách giải thích của anh ấy về những tác phẩm kinh điển như “Feelin’ Alright” và “The Letter” đã định nghĩa lại những bài hát đó, tạo ra các phiên bản dứt khoát của chúng và giới thiệu chúng với những khán giả mới. Cách tiếp cận mang tính biểu tượng của anh ấy đối với “With a Little Help From My Friends” mang tính biến đổi đến mức nó đã trở thành một dấu ấn của Woodstock và một bài thánh ca của thời đại đó. Giọng hát thô ráp và mạnh mẽ của Cocker là một nhạc cụ hiếm có của niềm đam mê thuần khiết – gai góc và tàn phá đồng thời cũng dịu dàng đến đau lòng – và sự vĩ đại của anh ấy cũng được thể hiện trong sự hiện diện sân khấu đầy điện của anh ấy, điều này đã làm cho Mad Dogs & Englishmen Tour huyền thoại năm 1970 trở thành một trong những khoảnh khắc được tôn vinh nhất trong lịch sử nhạc rock & roll.
Khi còn là một ca sĩ trẻ, Cocker đã biểu diễn trong các quán rượu ở quê nhà Sheffield, Anh, trước khi phát hành đĩa đơn đầu tiên vào năm 1964 và thành lập Grease Band vào năm 1966. Đến năm 1968, “With a Little Help From My Friends” đã đạt vị trí quán quân ở Vương quốc Anh và đưa anh trở thành một ngôi sao, và sự nghiệp của anh tiếp tục thăng hoa với những bản hit như “Delta Lady” và “Cry Me a River”. Bất chấp những khó khăn cá nhân và nghề nghiệp trong những năm qua, Cocker liên tục phục hồi, phát hành bản nhạc đầy cảm xúc “You Are So Beautiful” vào năm 1974 và bản nhạc đoạt giải Grammy “Up Where We Belong” vào năm 1982. Trong suốt sự nghiệp kéo dài 40 năm của mình, Cocker đã phát hành 23 album phòng thu và đi lưu diễn rộng rãi, tự làm mới mình trong khi vẫn giữ đúng phong cách mãnh liệt, giàu cảm xúc của mình. Anh phát hành album cuối cùng của mình, Fire It Up, vào năm 2012 và qua đời vì ung thư phổi vào năm 2014.
Được xếp hạng trong số “100 Ca sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại” của Rolling Stone và được vinh danh với OBE vào năm 2007, tác động của Cocker đối với âm nhạc đại chúng là không thể đo lường được. Billy Joel từng nói về Cocker: “Theo ý kiến của tôi, chưa ai đến gần anh ấy như một trong những giọng ca rock & roll nguyên thủy vĩ đại nhất mọi thời đại”.
Cyndi Lauper
Hạng mục biểu diễn
Với giọng hát bốn quãng tám đặc biệt và khả năng sáng tác bài hát, Cyndi Lauper đã phá vỡ các rào cản cho làn sóng các nghệ sĩ tương lai và trao quyền cho họ biểu diễn với tư cách là những con người độc đáo, đích thực của chính mình. Lauper trở thành một trong những ngôi sao lớn nhất của những năm 1980 với sự pha trộn chiết trung giữa các phong cách pop, rock, reggae, funk và dance. Album đầu tay phá kỷ lục của cô, She’s So Unusual, có bốn đĩa đơn Top Five liên tiếp của Hoa Kỳ – “Girls Just Want to Have Fun”, “Time After Time”, “She Bop” và “All Through the Night” – và mang về cho cô hai giải Grammy. Thông qua MTV, Lauper đã mang đến cái nhìn, phong cách và âm thanh độc đáo của mình đến các phòng khách trên khắp nước Mỹ – truyền cảm hứng cho vô số người hâm mộ trẻ tuổi, video của cô cho “Girls Just Want to Have Fun” cũng đã giành được giải VMA đầu tiên cho Video hay nhất của nữ.
Đến cuối năm 1985, Cyndi Lauper đã khẳng định mình là một trong những nghệ sĩ bán chạy nhất trên thế giới và trong mười lăm năm tiếp theo, cô đã trưởng thành hơn với tư cách là một nhà văn, nhà sản xuất và người ủng hộ. Album thứ hai năm 1986 của Lauper, True Colors, đạt vị trí thứ tư trên Billboard 100 và bao gồm bản hit quán quân “True Colors” và vị trí thứ ba “Change of Heart”. Bốn album của Lauper từ những năm 2000 đã khám phá và tôn vinh các thể loại âm nhạc như các tiêu chuẩn nhạc pop, nhạc điện tử/dance, blues và country. Là một người ủng hộ suốt đời cho cộng đồng LGBTQIA+, cô đã thành lập True Colors United vào năm 2008 để hỗ trợ những thanh niên LGBTQIA+ vô gia cư. Năm 2013, cô trở thành người phụ nữ solo đầu tiên giành được giải Tony cho Nhạc hay nhất cho vở nhạc kịch Broadway tích cực về người đồng tính Kinky Boots.
Khi Lauper được trao giải Billboard Icon Award vào năm 2018, Dua Lipa đã gọi She’s So Unusual là “một tuyên ngôn độc lập đa bạch kim và một tuyên bố quan trọng về quyền của phụ nữ trong việc xác định bản thân và vị trí của họ trên thế giới theo cách riêng của họ”. Năm 2024, Lauper bắt đầu chuyến lưu diễn chia tay trên toàn thế giới đã bán hết vé và là chủ đề của bộ phim tài liệu Let the Canary Sing.
Tiếp tục củng cố di sản của mình, “Time After Time” của Lauper đã được hơn 100 nghệ sĩ cover và được giới thiệu trong 500 Bài hát hay nhất mọi thời đại của Rolling Stone. Ảnh hưởng nổi loạn của Cyndi Lauper đối với thái độ, âm thanh và thời trang của ngành công nghiệp âm nhạc trong bốn mươi năm qua là hiển nhiên trong tác phẩm của các nghệ sĩ mang tính biểu tượng khác như P!nk, Lady Gaga, Nicki Minaj và Chappell Roan.
OutKast
Hạng mục biểu diễn
Các thành viên được vinh danh bao gồm: André 3000 (André Benjamin) và Big Boi (Antwan Patton)
OutKast đã định nghĩa lại hip-hop bằng âm thanh pha trộn thể loại và sự đổi mới không ngừng, chứng minh rằng “Dirty South” có thể cạnh tranh với các sân khấu nhạc rap lâu đời ở Bờ Đông và Bờ Tây. Âm thanh đặc biệt của OutKast – sự pha trộn giữa funk, soul và jazz với cách kể chuyện nội tâm – đã giúp họ trở thành một trong những nhóm hip-hop thành công về mặt thương mại và được giới phê bình đánh giá cao nhất mọi thời đại. Với những bản nhạc đồ sộ như “Hey Ya!”, OutKast đã thách thức mọi chuẩn mực, bất chấp mọi thể loại và vượt qua mọi ranh giới.
André “3000” Benjamin và Antwan “Big Boi” Patton thành lập OutKast vào năm 1992 khi là những học sinh trung học 16 tuổi ở Atlanta. Bộ đôi này chẳng bao lâu sau đã hợp tác với các nhà sản xuất địa phương Organized Noize và cùng với những người bạn học Goodie Mob, họ đã thành lập tập thể Dungeon Family. Cùng nhau, họ đã nâng Atlanta trở thành một trung tâm văn hóa và âm nhạc. Năm 1992, OutKast ký hợp đồng với LaFace Records, trở thành hành động hip-hop đầu tiên của hãng. Album đầu tay của họ, Southernplayalisticadillacmuzik (1994), có những tác phẩm kinh điển thoải mái như “Player’s Ball” và mang về cho họ giải Nhóm nhạc Rap mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Source năm 1995. Đây có vẻ là một khoảnh khắc bước ngoặt đối với hip-hop – như Benjamin đã nói một cách nổi tiếng, “The South got something to say”.
Hai album tiếp theo của OutKast – ATLiens năm 1996 và Aquemini năm 1998 – tiếp tục mở rộng âm thanh của họ, giới thiệu sản xuất thử nghiệm và tương lai. Kỷ nguyên này đã tạo ra một số bài hát được giới phê bình đánh giá cao nhất của OutKast, bao gồm “ATLiens”, “Rosa Parks” và “SpottieOttieDopaliscious”. Năm 2000, Stankonia đã phát triển âm thanh của họ một lần nữa, với “Ms. Jackson” mang tính cá nhân sâu sắc và “B.O.B. (Bombs Over Baghdad)” chịu ảnh hưởng từ điện tử – một bài hát mà Pitchfork gọi là bài hát số một của những năm 2000. OutKast sẽ đạt đến những tầm cao mới với việc phát hành Speakerboxxx/The Love Below năm 2003. Album này đã giành được giải Grammy cho Album của năm cũng như mang lại hai bản hit quán quân – “The Way You Move” và “Hey Ya!” phổ biến.
Di sản của OutKast thể hiện rõ ràng trong tất cả các ngóc ngách của những nhà sản xuất hit đương đại – sự nội tâm của Kendrick Lamar, chủ nghĩa tương lai afro của Janelle Monáe, tính cá nhân của Tyler, the Creator – và cả một thế hệ những người được bảo trợ ATL bao gồm T.I., Ludacris, Future và Migos.
Soundgarden
Hạng mục biểu diễn
Các thành viên được vinh danh bao gồm: Matt Cameron, Chris Cornell, Ben Shepherd, Kim Thayil, Hiro Yamamoto
Soundgarden đã khơi dậy phong trào grunge làm thay đổi triệt để nhạc rock & roll trong những năm 1980 và 1990. Sức mạnh thô sơ của ban nhạc đến từ vùng Tây Bắc và đi ngược lại một thế giới bị ngắt kết nối, mang đến cho người hâm mộ những gì họ hằng mong muốn: một tiếng nói và cảm giác thuộc về. Một sự kết hợp độc đáo giữa alternative, metal và punk, âm thanh hấp dẫn của Soundgarden đã củng cố vị trí của họ trong lịch sử âm nhạc.
Năm 1984, tay bass Hiro Yamamoto thành lập Soundgarden với tay guitar Kim Thayil và ca sĩ Chris Cornell, và năm 1986, ban nhạc xuất hiện trong сборник grunge huyền thoại Deep Six của Seattle. Với Matt Cameron gia nhập chơi trống, đội hình này đã thu âm các tác phẩm grunge có ảnh hưởng lớn, bao gồm EP đầu tay Screaming Life, bản phát hành phòng thu thứ hai của hãng thu âm indie nền tảng Sub Pop. Với Louder Than Love năm 1989, Soundgarden trở thành ban nhạc đầu tiên từ sân khấu đó phát hành một album trên một hãng thu âm lớn. Năm sau, Ben Shepherd bước vào chơi bass và ban nhạc đã vươn lên thành dòng chính với Badmotorfinger (1991), Superunknown sáu lần bạch kim (1994) và Down on the Upside (1996). Soundgarden tan rã vào năm 1997, sau đó tái hợp vào năm 2010.
Khả năng cân bằng nhịp điệu với sức mạnh trong các chữ ký thời gian bất thường của tay trống Matt Cameron là vô song, và tiếng bass của Ben Shepherd lấp đầy bất kỳ vai trò nào cần thiết – đối trọng du dương, nền tảng ầm ĩ hoặc một sự bổ sung nhịp nhàng. Sự kết hợp giữa cách điều chỉnh giảm âm chịu ảnh hưởng từ metal, sự điêu luyện và tiếng ồn của tay guitar Kim Thayil cho phép các đoạn riff và solo của anh ấy bay bổng. Và trên hết là giọng hát của Chris Cornell – giọng ca rock tinh túy – một sự kết hợp hiếm có giữa sức mạnh thô sơ, sự làm chủ kỹ thuật và cảm xúc xé nát tâm can. Giọng hát bốn quãng tám của Cornell có thể dễ dàng di chuyển giữa sự ma quái, mạnh mẽ đến thót tim và quyến rũ một cách mời gọi. Anh thể hiện các bài hát với một cách truyền tải vừa có thể tàn bạo vừa có thể mong manh đến đau lòng. Anh khiến bạn tin vào mọi nốt nhạc, mọi tiếng hét và mọi lời bài hát thì thầm. Thật không may, Soundgarden đã kết thúc vào năm 2017 với sự ra đi của Chris Cornell.
Cuộc xâm nhập của Soundgarden vào dòng chính đã mở đường cho Nirvana, Pearl Jam và các ban nhạc grunge khác, tạo tiền đề cho các hãng thu âm lớn tìm kiếm những âm thanh alternative đa dạng như Britpop, industrial và riot grrrl. Nền tảng mà họ đặt ra cho vô số ban nhạc hard rock và metal là rất quan trọng, và ảnh hưởng và di sản của họ tiếp tục vang vọng qua nhiều thế hệ.
The White Stripes
Hạng mục biểu diễn
Các thành viên được vinh danh bao gồm: Jack White, Meg White
The White Stripes đã tái hiện garage và punk rock tối giản cho một thế hệ mới và mang blues vào thế kỷ XXI. Ban nhạc đã loại bỏ những yếu tố rườm rà trong nhạc rock & roll để tập trung vào những điều cơ bản và mang đến sự tự do vô tư mà chỉ có âm nhạc hay nhất mới có thể mang lại. Họ đã chứng minh rằng một ban nhạc có thể tạo ra âm thanh đồ sộ, xác định thể loại chỉ với hai người, truyền cảm hứng cho một làn sóng những người phục hưng nhạc rock & roll và tạo dấu ấn lâu dài trong âm nhạc đại chúng.
Tay guitar Jack White (tên khai sinh là John Gillis) và tay trống Meg White thành lập White Stripes ở Detroit vào năm 1997. Sau khi phát hành ba album chịu ảnh hưởng từ blues trên hãng thu âm độc lập Sympathy for the Record Industry, bộ đôi này đã đột phá vào dòng chính với việc tái phát hành album White Blood Cells năm 2002 trên một hãng thu âm lớn. Họ nhanh chóng theo sau album đó với album đầu tay thích hợp trên một hãng thu âm lớn, Elephant năm 2003. Sau hai album nữa – Get Behind Me Satan hướng đến piano năm 2005 và Icky Thump xếp hạng cao nhất của họ (2007) – ban nhạc đã bắt đầu một chuyến lưu diễn ở Canada, như được giới thiệu trong bộ phim tài liệu được hoan nghênh Under Great White Northern Lights. The White Stripes đã biểu diễn lần cuối cùng trong tập cuối cùng của Late Night With Conan O’Brien trước khi chính thức giải thể vào năm 2011.
Màu đỏ, trắng và đen bão hòa tính thẩm mỹ hình ảnh của White Stripes. Với sự giúp đỡ của đạo diễn Michel Gondry, các video âm nhạc sáng tạo của họ thử nghiệm với những thay đổi về góc nhìn (“The Denial Twist”) và sự phân tích các yếu tố cơ bản (“Fell in Love With a Girl”). Phong cách âm nhạc của họ xếp lớp sự thô ráp của garage rock và năng lượng xuyên thấu của punk lên trên nền tảng blues. Các bài hát như “Seven Nation Army” có bộ ba âm thanh – thường là giọng hát, guitar và trống. Giọng hát của Jack rên rỉ và hét lên những lời bài hát không hối lỗi được pha trộn với các hiệu ứng sản xuất thô sơ, và những đoạn riff guitar nặng nề của anh ấy đặt nền tảng cho cấu trúc hòa âm trong khi tác phẩm solo của anh ấy – trang nhã đồng thời cuồng nhiệt và đôi khi mất kiểm soát – làm phong phú thêm kết cấu tổng thể. Tiếng trống của Meg rất thô sơ, mạnh mẽ và hoàn toàn phù hợp với âm thanh của ban nhạc – nắm lấy một cách tiếp cận nguyên thủy, tối giản mang lại cho âm nhạc xung lực và sự khẩn cấp, những nhịp đập mạnh mẽ của cô là xương sống của phong cách đặc trưng của ban nhạc.
Jack White nói với Rolling Stone, “Toàn bộ ý nghĩa của White Stripes là sự giải phóng của việc giới hạn bản thân”, và một thế hệ mới đang lắng nghe – từ các bộ đôi rock & roll Royal Blood và Deap Vally đến tay bass Karina Rykman và rapper Danny Brown.
Salt-N-Pepa
Giải thưởng Ảnh hưởng Âm nhạc
Các thành viên được vinh danh bao gồm: Cheryl James, Sandra Denton và Dee Dee Roper
Khi Salt-N-Pepa nhảy vào bối cảnh nhạc rap, một kỷ nguyên mới của hip-hop đã ra đời – thời điểm để phụ nữ khai thác sức mạnh của chính họ và lật ngược thể loại do nam giới thống trị. Họ đã thiết lập một diện mạo và phong cách mới với spandex, kiểu tóc bất đối xứng và áo khoác Dapper Dan. Về mặt âm nhạc, họ đã kết hợp dòng chảy hai MC với kỹ thuật DJ chuyên nghiệp, đồng thời pha trộn nhịp điệu hip-hop với giai điệu chịu ảnh hưởng từ nhạc pop và R&B và những lời bài hát tự tin tôn vinh quyền năng của phụ nữ. Họ là nhóm nhạc rap toàn nữ lớn đầu tiên và là những người phụ nữ đầu tiên trong làng rap đạt được đĩa bạch kim, tôn vinh họ là Những quý cô đầu tiên của Rap.
Cheryl “Salt” James và Sandra “Pepa” Denton là sinh viên điều dưỡng tại Queensborough Community College khi họ gặp nhau khi làm việc cùng nhau tại Sears. Theo lời khuyên của người bạn – và sau này là nhà sản xuất và người viết bài hát – Hurby “Luv Bug” Azor, họ đã cắt bản nhạc “The Showstopper” cho dự án trường âm nhạc của anh ấy, một phản hồi cho đĩa đơn “The Show” của Doug E. Fresh. Bài hát đã trở thành một bản hit trên đài phát thanh và nhóm chẳng bao lâu sau đã hoàn thiện màn trình diễn của mình bằng cách thêm một DJ – Dee Dee Roper với tư cách là Spinderella. Album đầu tay năm 1986 của nhóm, Hot, Cool & Vicious, đã đạt được sức hút, nhưng chính mặt B của “Tramp”, “Push It” năm 1987, đã đưa họ lên bảng xếp hạng. Đạt đỉnh ở vị trí 19 trên Billboard Hot 100, tác động thực sự của bài hát đến với đề cử cho Màn trình diễn Rap hay nhất tại Giải Grammy năm 1989 – giải thưởng đầu tiên của thể loại rap – và một album tái phát hành với bản nhạc hit đã đạt được đĩa bạch kim.
Đến năm 1990, Salt-N-Pepa bắt đầu thể hiện sự độc lập sáng tạo với album Blacks’ Magic, với Salt viết và sản xuất “Expression”, bản nhạc đầu tiên của họ đứng đầu bảng xếp hạng Hot Rap Singles. Salt-N-Pepa đã nói với một quốc gia bị rung chuyển bởi dịch AIDS bằng “Let’s Talk About Sex”, một lời kêu gọi táo bạo nhưng trung thực về sự an toàn và quyền tự quyết. “None of Your Business” năm 1993, từ LP Very Necessary của nhóm, đã thách thức các chuẩn mực tình dục và vai trò giới tính thậm chí còn khó khăn hơn, và chiến thắng Grammy của bản nhạc – một thành công đầu tiên cho phụ nữ trong làng rap – đã chứng minh thông điệp của họ đã thành công. Các đĩa đơn nóng bỏng bổ sung “Whatta Man” (với En Vogue) và “Shoop” do Salt-N-Pepa viết đã giúp album đạt được năm lần bạch kim.
Salt-N-Pepa đã nhận được Giải thưởng Thành tựu trọn đời tại Giải Grammy năm 2021, những rapper nữ đầu tiên được hưởng vinh dự này. Nhóm đã truyền cảm hứng cho năm thập kỷ của các MC nữ – MC Lyte nói, “Không đời nào tôi có thể nói rằng tôi không bị ảnh hưởng bởi Salt-N-Pepa”. Phong cách tươi mới, khiêu khích không thể phủ nhận và thành công thương mại trên toàn thế giới của họ đã mở đường cho phụ nữ trong làng rap.
Warren Zevon
Giải thưởng Ảnh hưởng Âm nhạc
Warren Zevon là một nghệ sĩ của các nghệ sĩ. Là một trong những ca sĩ kiêm nhạc sĩ tài năng và quan trọng nhất nổi lên vào những năm 1970, Zevon đã viết những bài hát thơ mộng nhưng kỳ lạ, thường với lời bài hát hài hước đen tối và cay độc, và thể hiện chúng với sự hóm hỉnh khô khan và một năng lượng méo mó mà không nghệ sĩ biểu diễn nào khác có thể làm được. Trong suốt sự nghiệp của mình, Zevon đã xây dựng một cơ sở người hâm mộ tận tâm và nhận được sự tôn trọng từ những người đồng nghiệp vĩ đại nhất của mình, bao gồm Bob Dylan, Bruce Springsteen và Neil Young.
Được đào tạo như một nghệ sĩ piano cổ điển, Zevon bắt đầu sự nghiệp của mình vào những năm 1960 với tư cách là một nhà soạn nhạc của các đoạn nhạc quảng cáo thương mại, một người viết các bài hát nhạc pop (bao gồm hai bài hát do the Turtles thu âm) và một ca sĩ trong bộ đôi nhạc pop dân gian Lyme & Cybelle, sau đó là nhiều năm làm việc trong phòng thu và đi lưu diễn với các nhạc sĩ bao gồm Everly Brothers. Album mang tên Zevon, phát hành năm 1976 và được sản xuất bởi người bạn Jackson Browne của anh, đã giành được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình và sự ngưỡng mộ từ các nghệ sĩ bao gồm Linda Ronstadt, người đã cover bốn bài hát của album. Album tiếp theo, Excitable Boy (1978), có bản hit đình đám “Werewolves of London”, leo lên bảng xếp hạng đĩa đơn và mang về cho Zevon một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt vẫn còn trong suốt sự nghiệp của anh.
Sau khi phát hành hơn một chục album được giới phê bình đánh giá cao, Zevon được chẩn đoán mắc một dạng ung thư phổi không thể phẫu thuật vào năm 2002. Anh đã dành những tháng cuối đời để hoàn thành album cuối cùng của mình, The Wind (2003), có sự đóng góp của nhiều bạn bè và người ngưỡng mộ bao gồm Browne, Springsteen, Emmylou Harris, Don Henley và Tom Petty. Zevon qua đời hai tuần sau khi phát hành album, album này đã giành được hai giải Grammy.
Mặc dù anh chưa bao giờ đạt được mức độ nổi tiếng và được công nhận mà anh xứng đáng, nhưng Zevon được các nhà phê bình âm nhạc yêu thích, được những người đương thời của anh tôn trọng và được người hâm mộ của anh yêu mến sâu sắc. David Crosby nói: “Anh ấy đã và vẫn là một trong những nhạc sĩ yêu thích của tôi. Anh ấy đã nhìn mọi thứ bằng một con mắt ác cảm nhưng vẫn nắm bắt được bản chất nhân văn của mọi thứ”. Di sản âm nhạc của Zevon vẫn tồn tại trong tác phẩm của các nhạc sĩ rock và country Eddie Vedder, Jason Isbell, Amanda Shires, Taylor Goldsmith và nhiều người khác.
Những ứng cử viên nào đã không lọt vào danh sách?
Đây là những ứng cử viên Rock and Roll Hall of Fame năm 2025 đã không được chọn vào danh sách vinh danh năm nay…
- The Black Crowes (lần đầu được đề cử)
- Mariah Carey
- Billy Idol (lần đầu được đề cử)
- Joy Division/New Order
- Maná (lần đầu được đề cử)
- Oasis
- Phish (lần đầu được đề cử)
Ai đã thắng cuộc bình chọn của người hâm mộ năm nay?
Ph